Mục lục của trang này:
Chân đế linh hoạt FXS-600
Người mẫu | Mục | Giá JPY |
---|---|---|
FXS-600 | Chân đế linh hoạt | ¥12,500 |
Giá đỡ thẳng đứng máy sưởi không khí nóng
Kiểu mẫu | Mục và mô tả | Giá JPY |
---|---|---|
AS-1 | Đối với cổng cấp khí Rc1/8 | ¥19,000 |
AS-2 | Đối với cổng cấp khí Rc1/4 | ¥19,000 |
AS-3 | Đối với cổng cấp khí Rc3/8 | ¥20,000 |
AS-4 | Đối với cổng cấp khí Rc1/2 | ¥20,000 |
AS-1C | Có van chặn cổng cấp khí Rc1/8 | ¥29,000 |
AS-2C | Có van chặn cổng cấp khí Rc1/4 | ¥29,000 |
AS-3C | Có van chặn cổng cấp khí Rc3/8 | ¥30,000 |
AS-4C | Có van chặn cổng cấp khí Rc1/2 | ¥30,000 |
Lắp khung
Kiểu mẫu | Mục và mô tả | Giá JPY |
---|---|---|
TS-1 | Giá lắp cho Sê-ri ABH-4D | ¥6,500 |
TS-2 | Giá lắp cho Sê-ri ABH-8□ | ¥6,500 |
TS-3 | Giá đỡ lắp đặt cho Sê-ri ABH-13A | ¥6,500 |
TS-4 | Giá đỡ lắp đặt cho Sê-ri ABH-19A | ¥12,500 |
TS-5 | Giá đỡ lắp đặt cho Sê-ri ABH-22N/22A | ¥14,000 |
TS-6 | Giá đỡ lắp đặt cho Sê-ri ABH-23S | ¥15,000 |
TS-7 | Giá đỡ lắp đặt cho Sê-ri HPH-30/FPH-30 | ¥15,000 |
HS-4 | Giá đỡ lắp đặt cho Sê-ri ABH-19A | ¥12,500 |
HS-5 | Giá lắp cho Sê-ri ABH-22N/22A/23S | ¥12,500 |
HS-6 | Giá đỡ lắp đặt cho Sê-ri ABH-34N | ¥12,500 |
HS-7 | Giá đỡ cho Sê-ri ABH-43N/38X6 | ¥12,500 |
HS-8 | Giá đỡ cho Sê-ri ABH-50N/38X6 | ¥12,500 |
HS-9 | Giá đỡ lắp đặt cho Sê-ri ABH-61X6 | ¥12,500 |
Chân đế kiểm tra khối
Người mẫu | W x D x H (mm) | Giá JPY |
---|---|---|
CTS-S | 304 x 304 x 300 | ¥22,500 |
CTS-M | 454 x 304 x 450 | ¥30,000 |
CTS-L | 604 x 304 x 450 | ¥37,500 |
Giá đỡ máy sưởi cho chân đế kiểm tra khối
Người mẫu | Mục và mô tả | Giá JPY |
---|---|---|
CTS-40 | HPH-60 | ¥12,500 |
CTS-50 | HPH-120W/160W | ¥12,500 |
CTS-60 | HLH-30W/35W・FLH30/35 | ¥12,500 |
CTS-70 | HLH-55W/60W/65W | ¥12,500 |