Mục lục của trang này:
Mã HS và Hệ thống hài hòa
Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa, thường được gọi tắt là hệ thống hài hòa hoặc hệ thống HS, là hệ thống được tiêu chuẩn hóa quốc tế về tên gọi và mã số để phân loại hàng hóa được buôn bán trên phạm vi toàn thế giới của Tổ chức hải quan thế giới.
Các mã số của hệ thống hài hòa được gọi là mã HS. Trong lĩnh vực thương mại, khi cần khai báo nguồn gốc xuất xứ nhằm thu được các ưu đãi về thuế quan được áp dụng cho từng phạm trù quốc gia thì người ta đồng thời cũng thường ghi luôn mã HS để thuận tiện cho việc tính thuế tại các nước nhập khẩu.
Tại phiên họp tháng 6/2014, Hội đồng WCO đã thông qua khuyến nghị liên quan đến danh sách những chi tiết sửa đổi trong Danh mục HS, có hiệu lực vào ngày 01/01/2017 (HS 2017).Kể từ khi phiên bản HS hiện tại (HS 2012) có hiệu lực, Ủy ban HS đã sửa đổi phiên bản HS này trong gần 5 năm.
HS 2017 sẽ là phiên bản thứ sáu của HS từ khi Công ước HS có hiệu lực vào năm 1983.
HS 2017 sẽ có hiệu lực đối với tất cả các bên ký kết HS, ngoại trừ những sửa đổi bị phản đối. Phiên bản này gồm 234 phần sửa đổi.
Mã HS
Mã HS | tên sản phẩm |
---|---|
8419.50.000 | Máy nhiệt không khí nóng |
8419.90.000 | Máy nhiệt không khí nóng Vòi phun |
8419.90.000 | Máy nhiệt không khí nóng Kết nối |
8419.90.000 | Máy nhiệt không khí nóng Đứng |
8419.90.000 | Máy nhiệt không khí nóng Lắp khung |
8419.90.000 | Máy nhiệt không khí nóng Ống bảo vệ |
8537.10.000 | Máy nhiệt không khí nóng Bộ điều khiển |
8419.50.000 | Máy làm mát không khí lạnh |
8537.10.000 | Máy làm mát không khí lạnh Bộ điều khiển |
Mã HS | tên sản phẩm |
---|---|
8539.21.000 | Máy nhiệt điểm halogen |
8539.21.000 | Máy nhiệt tuyến Halogen |
8539.21.000 | Máy nhiệt vòng halogen |
8539.21.000 | Thay đèn |
8539.90.000 | Đèn phản xạ sưởi Halogen |
8539.90.000 | Bộ làm mát bằng nước |
8539.90.000 | Bộ làm mát không khí |
8539.90.000 | Che cửa sổ kính |
8539.90.000 | Lắp khung |
8539.90.000 | Chân đế linh hoạt |
8537.10.000 | Bộ điều khiển máy nhiệt |
8419.89.000 | Máy nhiệt điểm hồng ngoại xa |
8419.89.000 | Máy nhiệt tuyến hồng ngoại xa |
8419.89.000 | Máy nhiệt bảng hồng ngoại xa |
8537.10.000 | Bộ điều khiển máy nhiệt |
Mã HS | tên sản phẩm |
---|---|
8543.70.000 | Máy chiếu xạ điểm tia cực tím |
8543.70.000 | Máy chiếu tia cực tím |
8539.20.000 | Tia cực tím ánh sáng |
8537.10.000 | Bộ điều khiển chiếu xạ tia cực tím |
8421.39.000 | Máy khử mùi khử trùng loại ozone |
Mã HS | tên sản phẩm |
---|---|
8536.50.900 | Máy đo mức chất lỏng cái trống |
8536.50.900 | Máy đo màng dầu bề mặt nước |
Băng PEEK chống hóa chất chịu nhiệt | |
Đồ gá / thiết bị ngoại vi |